Havlíčkův Brod (huyện)
Thủ phủ | Havlíčkův Brod |
---|---|
Thủ phủ huyện | Havlíčkův Brod |
• Tổng cộng | 94.778 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-631 |
Havlíčkův Brod (huyện)
Thủ phủ | Havlíčkův Brod |
---|---|
Thủ phủ huyện | Havlíčkův Brod |
• Tổng cộng | 94.778 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | vùng Vysočina |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-631 |
Thực đơn
Havlíčkův Brod (huyện)Liên quan
Havlíčkův Brod (huyện) Havlíčkův Brod Havlíčkova BorováTài liệu tham khảo
WikiPedia: Havlíčkův Brod (huyện) http://www.statoids.com/ycz.html